- Nguyên liệu đa dạng.
- Mức cân: 50kg – 1000kg/mẻ
- Năng suất: 40 tấn/h.
- Nguyên liệu đa dạng.
- Mức cân: 50kg – 1000kg/mẻ
- Năng suất: 60 tấn/h.
- Nguyên liệu đa dạng.
- Mức cân: 50kg – 1000kg/mẻ
- Năng suất: 40 tấn/h.
- Nguyên liệu đa dạng.
- Mức cân: 50kg – 1000kg/mẻ
- Năng suất: 40 tấn/h.
- Nguyên liệu đa dạng.
- Mức cân: 50kg – 1000kg/mẻ
- Năng suất: 40 tấn/h.
- Kết nối, hiển thị và điều khiển.
- Đáp ứng các yêu cầu về điều khiển trong các hệ thống cân điện tử cân bồn.
- Kết nối, hiển thị và điều khiển.
- Đáp ứng các yêu cầu về điều khiển trong các hệ thống cân điện tử cân phễu.
- Hãng sx: AND - Nhật Bản
- Dùng cho cân đóng bao, cân ô tô, cân bồn, cân silo.
- Hãng sx: CAS - Korea
- Dùng cho cân đóng bao, cân tự động.
- Hãng sx: Excell - Taiwan
- Dùng cho cân đóng bao, cân hệ thống.
- Hãng sx: Mettler Toledo USA
- Dùng cho cân đóng bao, cân hệ thống tự động, cân bồn, cân silo.
- Hãng sx: Laumas - Italy
- Dùng cho cân đóng bao, cân hệ thống.
- Kết nối, hiển thị và điều khiển.
- Đáp ứng các yêu cầu về điều khiển trong các hệ thống cân điện tử cân phễu, cân bồn, hệ thống cân phối trộn.
- Capacity (t): 30,40,50
- Vật liệu: thép không gỉ.
- Dùng cho cân ô tô, cân bồn, cân silo.
- Hãng sx: Sartorius Đức
- Capacity (t): 30,40,50
- Vật liệu: thép không gỉ.
- Dùng cho cân ô tô, cân bồn, cân silo.
- Hãng sx: VISHAY - EU
- Capacity (t): 30,40,50
- Vật liệu: thép không gỉ.
- Dùng cho cân ô tô, cân bồn, cân silo.
- Hãng sx: Mettler Toledo USA
- Capacity (t): 30,40,50
- Vật liệu: thép không gỉ.
- Dùng cho cân ô tô, cân bồn, cân silo.
- Hãng sx: VMC California
- Capacity (t): 30,40,50
- Vật liệu: thép không gỉ.
- Dùng cho cân ô tô, cân silo.
- Hãng sx: Pfister Waagen Bilancia - EU
- Capacity (t): 30,40,50
- Vật liệu: thép không gỉ.
- Dùng cho cân ô tô, cân bồn, cân silo.
- Hãng sx: PT - Úc
- Capacity (t): 30
- Vật liệu: thép không gỉ.
- Dùng cho cân ô tô, cân bồn, cân silo.
- Hãng sx: AND - Nhật Bản
- Capacity (t): 0.5 - 3
- Vật liệu: thép hợp kim.
- Dùng cho cân đóng bao, cân sàn, cân phễu, cân bồn, cân silo.
- Hãng sx: Mettler Toledo.
- Capacity (t): 0.5 - 3
- Vật liệu: thép không gỉ 304.
- Dùng cho cân bàn, cân phễu, cân bồn, cân silo.
- Hãng sx: Mettler Toledo.
- Capacity (t): 0.3 - 30
- Vật liệu: thép hợp kim.
- Dùng cho cân sàn, cân ô tô, cân phễu, cân bồn, cân silo.
- Hãng sx: Mettler Toledo.
- Capacity (lb): 250 - 20k
- Vật liệu: thép hợp kim.
- Dùng cho cân bàn, cân phễu, cân bồn, cân silo.
- Hãng sx: VMC California USA.
- Capacity (t): 0.25 - 10
- Vật liệu: thép hợp kim.
- Dùng cho cân sàn, cân phễu, cân bồn, cân silo.
- Hãng sx: UTE - Đài Loan.
- Capacity (t): 0.5 - 3
- Vật liệu: thép hợp kim.
- Dùng cho cân sàn, cân phễu, cân bồn, cân silo.
- Hãng sx: Ohaus.
- Capacity (kg): 20,30,40
- Vật liệu: thép hợp kim.
- Dùng cho cân ô tô, cân bồn, cân silo.
- Hãng sx: UTE - Đài Loan.
- Capacity (t): 10,20,30,40,50
- Vật liệu: thép hợp kim.
- Dùng cho cân ô tô, cân bồn, cân silo.
- Hãng sx: Vishay - EU.
- Capacity (t): 10,25,30,40,50
- Vật liệu: thép hợp kim.
- Dùng cho cân ô tô, cân bồn, cân silo.
- Hãng sx: AmCells USA.
- Capacity (t): 10,25,30,50
- Vật liệu: thép hợp kim.
- Dùng cho cân ô tô, cân bồn, cân silo.
- Hãng sx: VMC California USA.
- Capacity (t): 22.5 ,45
- Vật liệu: thép không gỉ.
- Dùng cho cân ô tô, cân bồn, cân silo.
- Hãng sx: Avery Berkel - Anh
- Capacity (t): 30,40,50
- Vật liệu: thép không gỉ.
- Dùng cho cân ô tô, cân bồn, cân silo.
- Hãng sx: HBM - Đức
- Capacity (t): 30,40,50
- Vật liệu: thép hợp kim.
- Dùng cho cân ô tô, cân bồn, cân silo.
- Hãng sx: AmCells USA
- Capacity (t): 0.5 - 3
- Vật liệu: thép hợp kim.
- Dùng cho cân sàn, cân phễu, cân bồn, cân silo.
- Hãng sx: CAS - Korea.
- Cân trực tiếp bồn chứa nguyên liệu.
- Định lượng cùng lúc các loại nguyên liệu.
- Định lượng trực tiếp hoặc vít tải